So sánh các loại răng sứ để lựa chọn phù hợp nhất

Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn loại răng sứ nào để phục hình? Với sự phát triển không ngừng của ngành nha khoa, thị trường hiện nay có vô vàn các dòng răng sứ khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng về chất liệu, độ bền, thẩm mỹ và chi phí.

Bài viết chuyên sâu này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về các loại răng sứ phổ biến. MEDENT sẽ đi sâu vào phân tích ưu nhược điểm của từng loại, so sánh chi tiết dựa trên các tiêu chí quan trọng để bạn dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bạn đọc có thể xem nhanh Bảng so sánh tổng thể các loại răng sứ ở cuối bài viết. Tuy nhiên chúng tôi vẫn khuyến khích bạn đọc hết bài viết để có những hiểu biết chính xác và hoàn thiện nhất về các loại răng sứ trên thị trường hiện nay.

Tổng quan về các loại răng sứ. So sánh ưu nhược điểm từng loại
Tổng quan về các loại răng sứ. So sánh ưu nhược điểm từng loại

1. Răng sứ là gì?

Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu răng sứ là gì? Công dụng của chúng ra sao?

Răng sứ là gì? Dán răng sứ loại nào tốt?
Răng sứ là gì? Dán răng sứ loại nào tốt?

Răng sứ là mão bao bọc một phần hoặc toàn phần thân răng nhằm bảo vệ răng hoặc tái tạo lại hình dáng  và màu sắc của răng. Nói đơn giản, răng sứ được xem như là một tấm lá chắn bảo vệ răng khỏi những tác động ngoại cảnh, giúp khắc phục răng hư về cả hình dáng lẫn chức năng nhai.

Cùng lúc đó, răng sứ cũng sẽ đóng vai trò như một chiếc áo lung linh cho những trường hợp răng thưa, răng sứt mẻ gây mất thẩm mỹ. Làm răng sứ sẽ giúp bạn ngay lập tức lấy lại sự tự tin.

Hầu hết răng sứ được chế tác từ những vật liệu an toàn, không gây kích ứng cho răng hoặc cơ thể. Tuy nhiên, đặc tính  của từng loại là khác nhau, lựa chọn loại nào phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.

Phân theo nguyên liệu cấu tạo nên răng sứ thì có 2 loại chính, phổ biến nhất là: răng sứ kim loạirăng toàn sứ.

2. Ưu và nhược điểm của các loại răng sứ hiện nay

Dưới đây là ưu và nhược điểm của các loại răng sứ hiện nay:

2.1. Răng sứ kim loại thường

Đây là tên gọi của loại răng sứ có phần khung sườn làm từ hợp kim Nike –Crom (Ni-Cr) hoặc Coban-Crom (Co-Cr). Bên ngoài được phủ một lớp sứ trắng, mỏng nhằm tăng tính thẩm mỹ, thường là Ceramco3.

Ưu điểm:

– Độ cứng và độ chịu lực khá ổn.

– Giúp khả năng ăn nhai thoải mái.

– Chi phí thấp.

Nhược điểm:

– Do phần sườn cấu tạo từ kim loại, dưới sự tác động của axít trong môi trường miệng nên sau một thời gian sẽ dẫn đến tình trạng đổi màu răng thật, đen cổ răng gây mất thẩm mỹ.

– Mão răng sứ kim loại dày nên buộc phải mài răng nhiều hơn để vừa với mão.

– Màu sắc răng sứ kim loại không trắng trong như các loại răng sứ cao cấp khác.

– Khi có ánh sáng chiếu vào sẽ trông rất rõ ánh đen kim loại ở bên trong.

– Tuổi thọ thấp (5-7 năm)

– Từ những ưu nhược điểm trên của răng sứ kim loại, có thể thấy loại răng sứ này phù hợp với những bệnh nhân có thu nhập thấp, người cao tuổi, hoặc người không cần quá ưu tiên về vấn đề thẩm mỹ mà chỉ cần khắc phục răng hư hỏng, phục hồi chức năng ăn nhai của răng.

2.2. Răng sứ kim loại Titan

Răng sứ Titan  (hay Răng sứ hợp kim Titan) có lớp sườn sứ được làm bằng hợp kim Titan và lớp phủ bên ngoài được làm hoàn toàn từ sứ.

Về cơ bản cấu tạo của răng sứ Titan khá giống với răng sứ kim loại với phần khung là Niken-Crom-Titan. Trong đó Titanium chiếm khoảng 4-6%

Răng sứ kim loại Titan
Răng sứ kim loại Titan

Thành phần cấu tạo của răng sứ Titan chứa chất Titanium giúp nó có trọng lượng nhẹ hơn răng sứ kim loại thường nhưng lại chắc khoẻ hơn.

Chất liệu Titanium được chứng minh là có tính tương hợp sinh học tốt, không gây kích ứng với cơ thể giống như răng sứ kim loại thường. Cũng vì vậy mà chi phí làm răng sứ Titan cao hơn (nhưng không nhiều) so với răng sứ kim loại thường.

Ưu điểm:

– Độ bền chắc cùng tính thẩ mỹ cao hơn răng sứ kim loại thường. Tuy nhiên vẫn thấp hơn nhiều so với các loại răng sứ Zirconia hay răng toàn sứ.

– Tính tương thích sinh học khá cao, ít gây kích ứng.

– Tuổi thọ tương đối (7-10 năm).

– Chi phí vừa phải, hợp với túi tiền của nhiều bệnh nhân.

Nhược điểm:

– Là răng sứ kim loại nên vẫn tồn tại nhược điểm đặc trưng: tính tương thích không đạt được độ tuyệt đối.

– Độ sáng trong thấp, răng hơi đục, không trong tự nhiên như – răng toàn sứ.

– Kim loại bị oxi hoá gây đổi màu răng thật, đen phần chân răng gây mất thẩm mỹ.

– Dưới ánh sáng mạnh, phần khung sườn kim loại bị ánh màu đen lên răng

2.3. Răng sứ Emax

Đầu tiên là loại răng toàn sứ được người dùng ưa chuộng nhất – răng sứ Emax.

Răng sứ Emax
Răng sứ Emax

Răng sứ Emax (Esthetic Maximum) là loại răng toàn sứ cao cấp. Răng sứ Emax có tính đàn hồi cao và khả năng cảm biến thức ăn như răng thật. Emax gồm 2 dòng nhỏ với những đặc tính khác nhau: Răng sứ thuỷ tinh Emax  và răng sứ Sagemax.

Hãy cùng phân tích những đặc tính và ưu nhược điểm của 2 dòng Emax này nhé!

a. Răng sứ thuỷ tinh Emax (Emax Press)

Răng sứ thuỷ tinh Emax (hay còn gọi là Emax Press) được sản xuất theo công nghệ nén và được cấu tạo từ khối sứ thủy tinh Lithium Disilicate nên có khả năng chịu lực gấp 4 lần răng thật. Bệnh nhân hoàn toàn có thể ăn nhai các thức ăn nóng, lạnh, dai, cứng thoải mái.

Răng sứ thuỷ tinh Emax Press
Răng sứ thuỷ tinh Emax Press

Răng sứ Emax Press được đánh giá là đỉnh cao của sự hoàn mỹ trong ngành phục hình răng thẩm mỹ.

Ưu điểm:

– Độ bền vượt trội: khả năng chịu lực lên đến 400 Mpa (gấp 4 lần răng thật) nhờ vào khối sứ thủy tinh Lithium Disilicate.

– Độ lành tính cao.

– Độ thẩm mỹ đạt mức tối đa: răng sứ Emax gần như là dòng răng sứ thẩm mỹ nhất hiện nay. Với lớp phủ nano kết hợp với đặc tính men răng thật khiến độ trong và màu sắc tự nhiên và hài hoà với răng thật.

– Không bị đổi màu theo thời gian nhờ vào đặc tính của thuỷ tinh cao cấp.

– Độ khít sát cao, giảm tối đa khe hở giữa các răng giúp hạn chế vi khuẩn và mảng bám trển răng. Từ đó giảm nguy cơ mắc các căn bệnh răng miệng như: viêm nha chu, sâu răng, hôi miệng,…

Nhược điểm:

– Giá thành khá cao.

– Độ cứng chỉ đạt mức khá tốt do tập trung nhiều vào tính thẩm mỹ.

b. Răng sứ Sagemax

Răng sứ Sagemax (còn gọi Emax Zirconia). Được sản xuất bởi Ivoclar Vivadent. Sagemax là răng sứ được phát triển từ Emax với khả năng kế thừa tính thẩm mỹ của răng sứ Emax kết hợp với sự bền bỉ của Zirconia

Sagemax được chế tác hoàn toàn bằng sứ nguyên chất, sử dụng công nghiệ CAD/CAM hiện đại giúp đạt độ chính xác tuyệt đối.

Răng sứ Sagemax
Răng sứ Sagemax

Với khung sườn cấu tạo từ sứ Zirconia nên độ cứng lẫn độ chịu lực rất cao lên đến 1370MPa. Bên ngoài được phủ lớp sứ với công nghệ của Emax giúp răng có màu tự nhiên gần như răng thật.

Ưu điểm:

– Độ bền và độ chịu lực rất tốt nhờ vào khung sườn sứ Zirconia

– Tính thẩm mỹ cao: Tuy không thể bằng Emax Press nhưng Sagemax vẫn được đánh giá là đạt được độ sáng trong gần như răng thật

– Độ an toàn vượt trội: cũng như Emax Press, Sagemax cũng được chế tác từ 100% sứ nguyên chất nên rất lành tính với cơ thể, không gây kích ứng nướu, lợi, an toàn trong môi trường khoang miệng.

– Tuổi thọ răng rất cao.

Nhược điểm:

– Giá thành cao

– Thương hiệu mới, chưa được nhiều người biết đến. Do đó một vài nha khoa sẽ không có loại sứ này

2.4. Răng sứ Cercon

Răng sứ Cercon
Răng sứ Cercon

Tương tự như răng sứ Sagemax răng sứ Cercon cũng là loại răng toàn sứ được sản xuất theo công nghệ CAD/CAM với phần sườn được đúc bằng Zirconia. Nên cũng giống như các loại răng sứ Zirconia khác, răng sứ Cercon cũng có những đặc điểm như: độ chính xác cao (tương thích với khuôn răng), độ bên và chịu lực cao, không kích ứng,…

Ưu điểm:

-16 tông màu đa dạng

– Chỉ số chịu lực cao 1000 Mpa

– Lành tính, không gây kích ứng với môi, nướu, có khả năng chống bám, chống nhiễm màu, nhiễm mùi cao.

Nhược điểm:

– Giá thành cao hơn răng sứ Emax, Sagemax (hơn khoảng 1-2 triệu/răng) trong khi chất lượng tương đương.

– Lớp sườn sứ trong suốt Zirconia khó che lấp các phần tử màu xám của răng. Do đó răng sứ Cercon không phù hợp với trường hợp răng bị nhiễm kháng sinh nặng.

2.5. Răng sứ Ceramill

Răng sứ Ceramill
Răng sứ Ceramill

Răng sứ Ceramill có xuất xứ từ Đức, được sản xuất bằng công nghệ CAD/CAM với cấu tạo sường là Zirconia. An toàn với cơ thể và môi trường miệng, khả năng chịu lực cao, trọng lượng nhẹ. Lớp ngoài được phủ lớp sứ Zolid giúp răng có màu tráng bóng.

Ưu điểm:

– Độ trắng sáng và độ trong tự nhiên, tinh tế.

– Bảng màu đa dạng phù hợp với nhiều sở thích khác nhau.

– Phần sườn sứ Zirconia có độ chịu lực cao lên đến 1566 Mpa.

– Khả năng tương thích sinh học cao. Khả năng chống bám cáo, không bị ăn mòn.

– Tuổi thọ răng rất cao.

Nhược điểm:

– Chi phí rất cao do nguyên liệu chưa được phổ biến ở Việt Nam nên phải nhập khẩu ở nước ngoài.

– Việc chế tác răng sứ Ceramill cũng khó khăn, đòi hỏi các loại máy móc hiện đại khiến giá làm răng càng cao hơn.

2.6. Răng sứ Lava

Răng toàn sứ Lava là loại răng sứ được sản xuất bởi công ty 3M của Mỹ ứng dụng kỹ thuật CAD/ CAM với nhiều bảng màu, đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng khách hàng.

Răng sứ Lava
Răng sứ Lava

Với công nghệ phục hình Nano có khả năng chống oxi hóa từ thức ăn và tuyến nước bọt tốt, nhờ đó giúp răng bền chắc hơn.

Ưu điểm:

– Cấu tạo khối sứ nguyên chất đạt độ thẩm mỹ khá cao.

– Khả năng chống bám, chống nhiễm màu tốt.

– Răng sứ Lava cực kỳ lành tính với cơ thể. Không gây kích ứng với nướu, lưỡi,…

Nhược điểm:

– Tuổi thọ răng chỉ ở mức khá.

– Khả năng chịu lực không cao.

– Chi phí rất cao (cao nhất trong các loại răng sứ phổ biến tại Việt Nam hiện nay).

3. Bảng so sánh các loại răng sứ

Bạn có thể tham khảo bảng so sánh các loại răng sứ mà MEDENT đã tổng hợp dưới đây.


Bảng so sánh các loại răng sứ tốt nhất hiện nay
Bảng so sánh các loại răng sứ tốt nhất hiện nay

4. Chăm sóc răng sứ đúng cách

Chăm sóc răng miệng đúng cách

Chăm sóc răng miệng đúng cách giúp tăng tuổi thọ vật liệu

Khi bạn đã quyết định bọc răng sứ, việc chăm sóc răng sứ đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì vẻ đẹp, chức năng và tuổi thọ của mão sứ cũng như bảo vệ răng thật bên trong. Răng sứ dù được làm từ vật liệu bền và cứng nhưng không thể so sánh với độ bền tự nhiên của răng thật, vì vậy bạn cần thực hiện các bước chăm sóc cụ thể và khoa học như sau:

  1. Bỏ thói quen xấu gây hại răng sứ: Bạn nên ngừng ngay các thói quen như cắn móng tay, nhai đá, cắn đầu bút hoặc bất kỳ vật cứng nào không phải thức ăn. Những hành động này tạo lực tác động mạnh lên mão răng, dễ gây nứt, mẻ hoặc lỏng thân răng sứ, làm lộ răng thật bên dưới. Điều này mở đường cho vi khuẩn xâm nhập, gây sâu răng và nhiễm trùng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng.
  2. Duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách, đều đặn:Bạn cần đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm, chải nghiêng 45 độ theo chiều dọc để làm sạch mảng bám mà không làm tổn thương mão sứ. Kết hợp sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày theo kỹ thuật tạo chữ C ôm sát quanh răng, tránh kéo thẳng làm lệch mão sứ. Đồng thời, dùng nước súc miệng kháng khuẩn giúp loại bỏ vi khuẩn ở những vùng bàn chải khó chạm tới, góp phần giữ hơi thở thơm mát và ngăn ngừa viêm nướu. Đây là những bước cơ bản trong đánh răng miệng đúng cách để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
  3. Hạn chế thức ăn, đồ uống có hại cho răng sứ: Bạn nên tránh các loại thức ăn quá cứng, dai như các loại hạt, kẹo cao su, đá lạnh vì dễ gây hỏng mão sứ. Thức ăn và đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh cũng có thể gây ê buốt, nhất là trong giai đoạn đầu sau khi bọc răng sứ. Ngoài ra, các thức uống chứa nhiều màu như cà phê, trà, nước ngọt có ga dễ làm răng sứ bị ố vàng, mất thẩm mỹ. Đồng thời, hạn chế đồ ngọt và các thực phẩm nhiều đường để tránh tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn sâu răng phát triển.
  4. Sử dụng máng bảo vệ răng ban đêm nếu nghiến răng: Nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ, đeo máng bảo vệ răng giúp giảm ma sát, ngăn ngừa mòn và bung mão sứ. Việc này giúp bảo vệ toàn diện mão sứ và thân răng thật, tránh hư hại sớm. Ngay cả khi bạn không chắc có nghiến răng hay không, hãy tham khảo ý kiến nha sĩ để được kiểm tra và tư vấn kịp thời.
  5. Khám nha khoa định kỳ thường xuyên: Việc kiểm tra răng sứ 2 lần mỗi năm giúp phát hiện sớm các vấn đề như mão sứ bị đặt sai, lung lay hoặc răng thật bên dưới bị sâu, từ đó được xử lý kịp thời trước khi xảy ra biến chứng nặng. Nếu bạn thấy ê buốt, đau nhức, khó chịu quanh mão răng sứ, hãy liên hệ ngay với nha sĩ để được thăm khám và điều trị.
  6. Lựa chọn kem đánh răng phù hợp, tránh chất mài mòn: Bạn nên sử dụng kem đánh răng chứa fluoride và không có chất mài mòn mạnh như silica hay than hoạt tính, vì các thành phần này có thể làm giảm độ bóng và gây bào mòn mão sứ theo thời gian.

Đặt câu hỏi cho MEDENT qua fanpage

Quý Khách Hàng có bất cứ thắc mắc nào về các loại răng sứ hoặc bất kì vấn đề nào khác, hãy liên hệ ngay với MEDENT thông qua Fanpage hoặc gọi cho số Hotline: 18006575. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ cho Quý Khách.

MEDENT – SOLUTIONS FOR DENTISTRY