Hiển thị tất cả 5 kết quả!

Danh mục xi măng gắn dán nha khoa chuyên dùng trong phục hình răng cố định như mão, cầu răng, inlay/onlay và veneer. Sản phẩm đa dạng từ các thương hiệu uy tín, cho độ kết dính cao, dễ thao tác, tương thích sinh học tốt và bền vững trong môi trường miệng. MEDENT cam kết cung cấp hàng chính hãng, hỗ trợ chuyên môn cho phòng khám và cơ sở đào tạo.


Trong nha khoa hiện đại, xi măng gắn dán là yếu tố then chốt quyết định thành công và tuổi thọ của mọi phục hình cố định như mão, cầu, veneer hay chốt sợi. Chọn đúng loại xi măng và áp dụng chuẩn kỹ thuật không chỉ là chuyên môn mà còn là nghệ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chuyên sâu về định nghĩa, ứng dụng lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của xi măng gắn dán, giúp quý nha sĩ nâng cao chất lượng điều trị và mang lại nụ cười hoàn hảo cho bệnh nhân.

1. Xi Măng Nha Khoa Là Gì?

Xi măng nha khoa, về bản chất, là một loại vật liệu sinh học tương thích được sử dụng để tạo sự liên kết vững chắc giữa các phục hình nha khoa (như mão, cầu, inlay, onlay, veneer, mắc cài chỉnh nha, chốt tủy) và cấu trúc răng thật hoặc các phục hình khác. Chúng thường tồn tại dưới dạng hệ thống bột-lỏng hoặc paste kép, được trộn lẫn với nhau để tạo ra một vật liệu có khả năng đông cứng và bám dính. Thành phần chính của xi măng gắn dán rất đa dạng, bao gồm các oxit kim loại (như oxit kẽm), acid polyacrylic, các monome resin (trong xi măng resin), các hạt thủy tinh ion (trong glass ionomer), v.v.

Cơ chế hoạt động của xi măng gắn dán thường dựa trên sự kết hợp của vi lưu cơ học (len lỏi vào các vi kẽ trên bề mặt răng và phục hình) và bám dính hóa học (tạo liên kết ion hoặc cộng hóa trị với mô răng hoặc vật liệu phục hình). Một số loại xi măng hiện đại còn có khả năng tự dán (self-adhesive), đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu các bước sửa soạn bề mặt.

2. Xi Măng Nha Khoa Được Dùng Để Làm Gì? Ứng Dụng Lâm Sàng Chi Tiết

Xi măng gắn dán nha khoa có ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các quy trình phục hình cố định:

  • Gắn các phục hình cố định: Mão răng, cầu răng, inlay, onlay làm từ kim loại, sứ kim loại, hoặc toàn sứ (e.max, zirconia).
  • Gắn mặt dán sứ (Veneer): Đặc biệt yêu cầu xi măng resin quang trùng hợp để đạt tính thẩm mỹ và độ bền tối đa.
  • Gắn chốt sợi/chốt đúc: Để tăng cường lưu giữ và tái tạo cùi răng.
  • Gắn mắc cài chỉnh nha: Thường sử dụng GIC hoặc RMGI do khả năng giải phóng fluoride và dễ dàng loại bỏ khi tháo mắc cài.
  • Trám lót, trám nền bảo vệ tủy: Giúp cách ly tủy răng khỏi các kích thích nhiệt, hóa học và điện.
  • Tái tạo cùi răng: Sử dụng xi măng resin để xây dựng lại phần cùi răng bị mất.
  • Trám bít ống tủy: Một số loại xi măng chuyên biệt được dùng trong nội nha để trám bít hệ thống ống tủy sau khi đã được làm sạch và tạo hình.
  • Sửa chữa các tổn thương nội nha: Như thủng sàn tủy, resorptions (tiêu xương).

3. Làm Thế Nào Để Chọn Xi Măng Nha Khoa Phù Hợp? Các Yếu Tố Quyết Định

Việc lựa chọn đúng loại xi măng gắn dán là yếu tố then chốt cho sự thành công của phục hình. Nha sĩ cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Loại phục hình: Mão, cầu, veneer, inlay/onlay, chốt, mắc cài... Mỗi loại phục hình có yêu cầu khác nhau về độ bền dán, độ trong suốt, và độ dày màng film.
  • Chất liệu phục hình: Kim loại, sứ kim loại, toàn sứ (e.max, zirconia), composite. Sự tương thích hóa học giữa xi măng và vật liệu phục hình là rất quan trọng. Ví dụ, xi măng resin là lựa chọn tối ưu cho phục hình toàn sứ để đạt độ bền dán cao.
  • Tình trạng cùi răng: Cùi răng còn nhiều mô lành, cùi răng yếu, có nguy cơ nhạy cảm tủy. Với cùi răng nhạy cảm, nên ưu tiên xi măng có tính axit thấp hoặc giải phóng fluoride.
  • Vị trí phục hình: Vùng răng trước (đòi hỏi tính thẩm mỹ cao), vùng răng sau (cần chịu lực tốt).
  • Yêu cầu thẩm mỹ: Độ trong suốt và màu sắc của xi măng cần hài hòa với màu sắc của răng và phục hình, đặc biệt với phục hình toàn sứ ở vùng răng trước.
  • Khả năng kiểm soát độ ẩm: Đặc biệt quan trọng với xi măng resin, đòi hỏi môi trường khô tuyệt đối để đạt độ bền dán cao.
  • Yếu tố sinh học: Khả năng giải phóng fluoride (chống sâu), tương thích mô, khả năng tái tạo mô (đối với xi măng Calcium Silicate).
  • Đặc tính vật lý của xi măng: Độ bền dán, độ bền nén, độ dày màng film, độ hòa tan trong môi trường miệng.
  • Kinh nghiệm và sở thích của nha sĩ: Đôi khi, sự quen thuộc với một hệ thống xi măng nhất định cũng là một yếu tố.
  • Chi phí và thương hiệu sản phẩm: Lựa chọn sản phẩm chất lượng từ các thương hiệu uy tín.

Xi măng gắn dán nha khoa là một phần không thể thiếu trong thực hành nha khoa phục hình. Việc hiểu rõ về các loại xi măng, đặc tính, ứng dụng lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền là chìa khóa để nha sĩ đạt được kết quả điều trị tối ưu. Lựa chọn đúng loại xi măng phù hợp với từng trường hợp lâm sàng cụ thể, kết hợp với kỹ thuật thực hiện chuẩn xác, sẽ đảm bảo sự thành công lâu dài của phục hình và mang lại nụ cười rạng rỡ, bền vững cho bệnh nhân.

Để luôn tiếp cận được những vật liệu và công nghệ xi măng gắn dán tiên tiến nhất, quý nha sĩ nên thường xuyên cập nhật kiến thức và hợp tác với các nhà cung cấp uy tín. MEDENT tự hào là đối tác tin cậy, luôn đồng hành cùng các phòng khám nha khoa tại Việt Nam, mang đến những giải pháp xi măng gắn dán nha khoa chất lượng cao từ các thương hiệu hàng đầu thế giới, góp phần nâng tầm chất lượng dịch vụ và uy tín của quý nha sĩ.